Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
henge
Begge henger på ein grein.

đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
setje
Du må setje klokka.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
oversette
Han kan oversette mellom seks språk.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
sitje fast
Eg sit fast og finn ikkje ein veg ut.

che
Cô ấy che mặt mình.
dekke
Ho dekkjer ansiktet sitt.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
sjå klart
Eg kan sjå alt klart gjennom dei nye brillene mine.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
ringje
Ho tok opp telefonen og ringde nummeret.

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
danne
Vi danner eit godt lag saman.

đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
reise med tog
Eg vil reise dit med tog.

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
leggje vekt på
Du kan leggje vekt på augo dine med god sminke.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
svare
Studenten svarar på spørsmålet.
