Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
avlyse
Kontrakten har blitt avlyst.

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
førebu
Ein deilig frukost blir førebudd!

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
selje ut
Varene blir seld ut.

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
lyge
Han lyg ofte når han vil selje noko.

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
oversette
Han kan oversette mellom seks språk.

thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
overtale
Ho må ofte overtale dottera si til å ete.

lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
køyre heim
Etter shopping, køyrer dei to heim.

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investere
Kva bør vi investere pengane våre i?

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
stadfesta
Ho kunne stadfeste den gode nyheita til mannen sin.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
ringje
Ho tok opp telefonen og ringde nummeret.

rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
forlate
Turistar forlater stranda ved middagstid.
