単語

副詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
中に
二人は中に入ってくる。
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
既に
その家は既に売られています。
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
決して
決して諦めるべきではない。
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
昨日
昨日は大雨が降った。
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
本当に
本当にそれを信じてもいいですか?
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
一日中
母は一日中働かなければならない。
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
今までに
今までに株でお金を全て失ったことがありますか?
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
そこに
そこに行って、再び尋ねてみて。
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
一人で
私は一人で夜を楽しんでいる。
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
上に
上には素晴らしい景色が広がっている。
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
上へ
彼は山を上って登っています。
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
上に
彼は屋根に登って上に座っている。