単語

副詞を学ぶ – ベトナム語

cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
明日
明日何が起こるか誰も知らない。
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
中に
二人は中に入ってくる。
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
下へ
彼らは私の下を見ています。
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
いつ
彼女はいつ電話していますか?
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
どこへも
この線路はどこへも続いていない。
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
上に
彼は屋根に登って上に座っている。
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
再び
彼らは再び会った。
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
そこに
ゴールはそこにあります。
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
半分
グラスは半分空です。
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
まわりで
問題を避けて話すべきではありません。
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
上に
上には素晴らしい景色が広がっている。
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
どこへ
旅はどこへ向かっているの?