Vocabulaire

Apprendre les verbes – Vietnamien

cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
se présenter
Tout le monde à bord se présente au capitaine.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
couvrir
Elle couvre ses cheveux.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
retourner
Il ne peut pas retourner seul.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
convenir
Le prix convient à la calcul.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
souligner
On peut bien souligner ses yeux avec du maquillage.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
couper
La coiffeuse lui coupe les cheveux.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
évaluer
Il évalue la performance de l’entreprise.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
tourner
Les voitures tournent en cercle.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
aider
Tout le monde aide à monter la tente.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
faciliter
Des vacances rendent la vie plus facile.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
conduire
Les cow-boys conduisent le bétail avec des chevaux.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
sauter hors de
Le poisson saute hors de l’eau.