Bài kiểm tra 98
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed May 21, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn viết. |
写 字
See hint
|
2. | Tôi không thích rượu vang. |
不 喜欢 喝 葡萄酒
See hint
|
3. | Tôi là / ủi quần áo. |
熨 衣服
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt. |
到 公共汽车站 接 你
See hint
|
5. | Tôi muốn một chai rượu sâm banh. |
想 要 一瓶 香槟酒
See hint
|
6. | Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
我 可以 多少 行李 ?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua vé tàu xe? |
哪里 可以 买到 车票
See hint
|
8. | Đừng quên hộ chiếu! |
忘了 旅行护照
See hint
|
9. | Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua. |
需要 一个 足球 和 一个 国际象棋
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy làm bằng tuyết. |
男人 是 雪做 的
See hint
|
1. | Bạn viết. |
写 字
See hint
|
2. | Tôi không thích rượu vang. |
不 喜欢 喝 葡萄酒
See hint
|
3. | Tôi là / ủi quần áo. |
熨 衣服
See hint
|
4. | Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt. |
到 公共汽车站 接 你
See hint
|
5. | Tôi muốn một chai rượu sâm banh. |
想 要 一瓶 香槟酒
See hint
|
6. | Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
我 可以 多少 行李 ?
See hint
|
7. | Ở đâu có thể mua vé tàu xe? |
哪里 可以 买到 车票
See hint
|
8. | Đừng quên hộ chiếu! |
忘了 旅行护照
See hint
|
9. | Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua. |
需要 一个 足球 和 一个 国际象棋
See hint
|
10. | Người đàn ông ấy làm bằng tuyết. |
男人 是 雪做 的
See hint
|