Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue May 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
ትጽፋለህ/ትጽፊያለሽ።   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
የወይን ጠጅ   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
እኔ ልብሶቹን ነው።   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
ማቆሚያ ጋር እወስድካለው/ ሻለው።   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
አንድ ጠርሙስ ሻምፓኝ   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
ምን ያክል ሻንጣ መያዝ ,   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
የአውቶቢስ የት መግዛት ይቻላል?   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
እንዳትረሳ/ሺ።   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
ዳማ ኳስ እፈልጋለው።   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
ሰውየው ከበረዶ የተሰራ   See hint