Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu May 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
لکھتے ہو-‬   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
وائن پسند نہیں ہے-‬   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
‫میں کپڑے استری کر ہوں‬   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
‫میں تمھیں بس اسٹاپ سے لے لوں   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
‫مجھے بوتل زیکٹ / شراب چاہیے‬   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
‫میں کتنا لے جا سکتا ہوں؟‬   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
‫ٹکٹ کہاں سے خریدے جا ہیں؟‬   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
مت بھولنا‬   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
فٹ بال اور شطرنج چاہیے‬   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
آدمی برف کا ہے-‬   See hint