Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat May 31, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
escribes.   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
me gusta el vino.   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
Yo plancho ropa.   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
Te recojo en parada de autobús.   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
Me gustaría una botella de ,   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
¿Cuánto equipaje puedo ,   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
¿Dónde se comprar billetes?   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
olvides tu pasaporte   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
necesito un balón de fútbol y un juego de ajedrez.   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
El hombre está hecho nieve.   See hint