Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed May 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
लिहित आहेस.   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
मला आवडत नाही.   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
कपड्यांना इस्त्री करत आहे.   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
मी तुला बस थांब्यावरून जाईन.   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
मला शॅम्पेनची एक बाटली ,   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
मी किती सामान घेऊ शकतो? / शकते?   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
कुठे खरेदी करू शकतो?   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
तुझा पासपोर्ट विसरू ,   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
फुटबॉल आणि बुद्धीबळाचा पट पाहिजे.   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
बर्फाचा केलेला आहे.   See hint