Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
Ты ,   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
не люблю вино.   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
Я глажу ,   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
Я тебя на автобусной остановке.   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
Я бы / хотела бы бутылку шампанского.   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
Сколько багажа я могу взять с ,   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
Где можно купить билеты?   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
забудь заграничный паспорт.   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
Мне нужен мяч и шахматы.   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
Мужчина сделан из ,   See hint