Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 15, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
пишешь.   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
Я не люблю ,   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
Я глажу ,   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
Я встречу тебя автобусной остановке.   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
Я бы / хотела бы бутылку шампанского.   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
Сколько багажа я взять с собой?   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
Где можно купить проездные ,   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
забудь заграничный паспорт.   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
Мне футбольный мяч и шахматы.   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
Мужчина из снега.   See hint