Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
წერ.   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
მე მიყვარს ღვინო.   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
მე თეთრეულს.   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
გაჩერებაზე გამოგივლი.   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
ბოთლ შამპანურს დავლევდი.   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
ბარგის წაღება შემიძლია?   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
სად სამგზავრო ბილეთები?   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
პასპორტი არ   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
ფეხბურთის ბურთი ჭადრაკი მჭირდება.   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
კაცი თოვლისგან არის ,   See hint