Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn viết.
пишеш.   See hint
2. Tôi không thích rượu vang.
не люблю вина.   See hint
3. Tôi là / ủi quần áo.
прасую білизну.   See hint
4. Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
Я заберу тебе на зупинці.   See hint
5. Tôi muốn một chai rượu sâm banh.
, будь-ласка, пляшку шампанського.   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
Як багато багажу я можу ,   See hint
7. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
Де можна купити ,   See hint
8. Đừng quên hộ chiếu!
Не забудь закордонний   See hint
9. Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
Мені потрібні м’яч і шахи.   See hint
10. Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.
зі снігу.   See hint