Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Oct 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
واللغات‬   See hint
2. Đây là ai?
‫من   See hint
3. Trời nắng.
مُشمس.‬   See hint
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
‫أين الأسبانية؟‬   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
التلفاز معطل.‬   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
‫أريد ذهاب وإياب إلى كوبنهاغن.‬   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
‫هل هاتف نقال ؟‬   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
‫فى   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
‫الآن من الماء.‬   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
‫لدي مع الطبيب.‬   See hint