Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed May 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
Краіны мовы   See hint
2. Đây là ai?
гэта?   See hint
3. Trời nắng.
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
Вы вывучалі іспанскую мову?   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
Тэлевізар ,   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
Мне патрэбны зваротны білет Капенгагена.   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
У Вас ёсць з мабільны тэлефон?   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
кіно   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
зараз выйду з вады.   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
Я / запісана на прыём да доктара.   See hint