Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 01, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
Страны языки   See hint
2. Đây là ai?
это?   See hint
3. Trời nắng.
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
Где Вы испанский?   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
Телевизор ,   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
Я бы / хотела бы обратный билет из Копенгагена.   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
У Вас есть собой мобильник?   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
кино   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
Я сейчас выхожу воды.   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
Я иду на к врачу.   See hint