Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
‫ممالک زبانیں‬   See hint
2. Đây là ai?
‫یہ کون   See hint
3. Trời nắng.
‫سورج نکلا ہوا   See hint
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
نے اسپینش کہاں سیکھی؟‬   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
‫ٹی خراب ہے‬   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
‫مجھے کوپن ہیگن آنے کا ٹکٹ چاہیے‬   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
‫کیا آپ کے پاس فون ہے؟‬   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
میں‬   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
‫میں پانی سے جا رہا ہوں‬   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
ڈاکٹر کے ساتھ ایک ملاقات ہے-‬   See hint