Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Sep 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
Χώρες και   See hint
2. Đây là ai?
Ποιος είναι   See hint
3. Trời nắng.
Έχει / λιακάδα.   See hint
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
Πού ισπανικά   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
Η είναι χαλασμένη.   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
Θα ήθελα ένα εισιτήριο με επιστροφή Κοπεγχάγη.   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
Έχετε μαζί σας   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
Στο   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
Βγαίνω από το νερό.   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
Έχω ένα ραντεβού στον ,   See hint