Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
বিভিন্ন দেশ ভাষা   See hint
2. Đây là ai?
,   See hint
3. Trời nắng.
এখন রোদ আছে   See hint
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
আপনি কোথায় ভাষা শিখেছেন?   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
চলছে না ৷   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
আমার কোপেনহেগেন থেকে ফিরবার জন্য একটা টিকিট চাই   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
আপনার মোবাইল / সেল ফোন আছে?   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
সিনেমা   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
আমি জল / পানি থেকে উঠে আসছি ৷   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
ডাক্তারের সাথে সাক্ষাৎকার আছে ৷   See hint