Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
বিভিন্ন দেশ ভাষা   See hint
2. Đây là ai?
,   See hint
3. Trời nắng.
এখন আছে ৷   See hint
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
কোথায় স্প্যানিশ ভাষা শিখেছেন?   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
টিভি চলছে ৷   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
আমার কোপেনহেগেন থেকে ফিরবার জন্য টিকিট চাই ৷   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
আপনার মোবাইল / সেল ফোন আছে?   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
হলে   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
আমি জল / পানি থেকে উঠে আসছি ৷   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
আমার ডাক্তারের সাথে সাক্ষাৎকার ৷   See hint