Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
ქვეყნები ენები   See hint
2. Đây là ai?
ვინ არის?   See hint
3. Trời nắng.
ამინდია.   See hint
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
სად ისწავლეთ ,   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
გაფუჭებულია.   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
დასაბრუნებელი ბილეთი მინდა.   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
ხომ არ გაქვთ მობილური ტელეფონი?   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
9. Tôi lên bờ đây.
წყლიდან ამოვალ.   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
ექიმთან ჩაწერილი.   See hint