Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu May 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
Landoj lingvoj   See hint
2. Đây là ai?
Kiu tiu?   See hint
3. Trời nắng.
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
vi lernis la hispanan?   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
La ne funkcias.   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
Mi ŝatus bileton al Kopenhago.   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
vi havas kun vi poŝtelefonon?   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
En kinejo   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
Mi elakviĝas.   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
Mi havas ĉe la kuracisto.   See hint