د جملې کتاب

ps یو څه غوښتل   »   vi Muốn gì đó

71 [ یو اویا ]

یو څه غوښتل

یو څه غوښتل

71 [Bảy mươi mốt]

Muốn gì đó

غوره کړئ چې تاسو څنګه غواړئ ژباړه وګورئ:   
Pashto Vietnamese لوبه وکړئ نور
تاسو څه غواړۍ؟ Các bạn muốn gì? Các bạn muốn gì? 1
ایا تاسو غواړئ فوټبال وکړئ؟ Các bạn muốn chơi bóng đá không? Các bạn muốn chơi bóng đá không? 1
ایا تاسو غواړئ ملګرو سره لیدنه وکړئ؟ Các bạn muốn thăm bạn bè không? Các bạn muốn thăm bạn bè không? 1
غوښتل Muốn Muốn 1
زه نه غواړم چې ناوخته شم. Tôi không muốn đến muộn / trễ. Tôi không muốn đến muộn / trễ. 1
زه نه غواړم چې لاړ شم Tôi không muốn đến đó. Tôi không muốn đến đó. 1
زه غواړم کور ته لاړ شم. Tôi muốn đi về nhà. Tôi muốn đi về nhà. 1
زه غواړم په کور کې پاتې شم. Tôi muốn ở nhà. Tôi muốn ở nhà. 1
زه غواړم یواځی و اوسم. Tôi muốn ở một mình. Tôi muốn ở một mình. 1
ایا تاسو غواړئ چې پاتې شئ؟ Bạn muốn ở lại đây không? Bạn muốn ở lại đây không? 1
ایا ته غواړې دلته وخورې Bạn muốn ăn ở đây không? Bạn muốn ăn ở đây không? 1
ایا ته غواړې دلته ویده شې Bạn muốn ngủ ở đây không? Bạn muốn ngủ ở đây không? 1
ایا تاسو غواړئ چې سبا روان شې؟ Bạn muốn ngày mai ra đi hả? Bạn muốn ngày mai ra đi hả? 1
ایا تاسو غواړئ تر سبا پورې پاتې شئ؟ Bạn muốn ở lại đến mai không? Bạn muốn ở lại đến mai không? 1
ایا تاسو غواړئ سبا بل ادا کړئ؟ Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không? Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không? 1
ایا تاسو غواړئ ډیسکو ته لاړ شئ؟ Các bạn muốn đi nhảy không? Các bạn muốn đi nhảy không? 1
ایا تاسو غواړئ سینما ته لاړ شئ؟ Các bạn muốn đi xem phim không? Các bạn muốn đi xem phim không? 1
ایا ته غواړې چې کیفې ته لاړ شې؟ Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không? Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không? 1

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -