د جملې کتاب

ps احساسات   »   vi Cảm giác

56 [ شپږ پنځوس ]

احساسات

احساسات

56 [Năm mươi sáu]

Cảm giác

غوره کړئ چې تاسو څنګه غواړئ ژباړه وګورئ:   
Pashto Vietnamese لوبه وکړئ نور
زړه لرم Có hứng thú Có hứng thú 1
موږ ورته زړه لرو. Chúng tôi có hứng thú. Chúng tôi có hứng thú. 1
موږ ورته زړه نه لرو Chúng tôi không có hứng thú. Chúng tôi không có hứng thú. 1
ډارېدل Bị hoảng sợ Bị hoảng sợ 1
زه ډاریږم. Tôi bị hoảng sợ. Tôi bị hoảng sợ. 1
زه نه ډارېږم. Tôi không sợ. Tôi không sợ. 1
وخت لرل Có thời gian Có thời gian 1
هغه وخت لري. Anh ấy có thời gian. Anh ấy có thời gian. 1
هغه وخت نه لري. Anh ấy không có thời gian. Anh ấy không có thời gian. 1
بور کیدل Buồn chán Buồn chán 1
هغه بور شوی دی. Chị ấy buồn chán. Chị ấy buồn chán. 1
هغه بور نه ده. Chị ấy không buồn chán. Chị ấy không buồn chán. 1
وږی کیدل Bị đói. Bị đói. 1
ایا تاسو وږی یاست؟ Các bạn có đói không? Các bạn có đói không? 1
تاسو وږی نه یې؟ Các bạn không đói hả? Các bạn không đói hả? 1
تږی وي Bị khát. Bị khát. 1
دوی تږي دي. Các bạn khát. Các bạn khát. 1
تاسو تږی نه یاست. Các bạn không khát. Các bạn không khát. 1

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -