د جملې کتاب

ps میاشتې   »   vi Tháng

11 [ یولس ]

میاشتې

میاشتې

11 [Mười một]

Tháng

غوره کړئ چې تاسو څنګه غواړئ ژباړه وګورئ:   
Pashto Vietnamese لوبه وکړئ نور
جنوري Tháng giêng Tháng giêng 1
فبروري Tháng hai Tháng hai 1
مارچ Tháng ba Tháng ba 1
اپریل Tháng tư Tháng tư 1
می Tháng năm Tháng năm 1
د جون Tháng sáu Tháng sáu 1
دا شپږ میاشتې دي. Đó là sáu tháng. Đó là sáu tháng. 1
جنوري فبروري مارچ، Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, 1
اپریل، می او جون. Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. 1
جولای Tháng bảy Tháng bảy 1
اګست Tháng tám Tháng tám 1
سپتمبر Tháng chín Tháng chín 1
اکتوبر Tháng mười Tháng mười 1
د نومبر Tháng mười một Tháng mười một 1
دسمبر Tháng mười hai Tháng mười hai 1
دا هم شپږ میاشتې کیږی. Đó cũng là sáu tháng. Đó cũng là sáu tháng. 1
جولای اګست سپتمبر، Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, 1
اکتوبر، نومبر او دسمبر. Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. 1

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -