د جملې کتاب

ps د اونۍ ورځې   »   vi Ngày trong tuần

9 [ نهه ]

د اونۍ ورځې

د اونۍ ورځې

9 [Chín]

Ngày trong tuần

غوره کړئ چې تاسو څنګه غواړئ ژباړه وګورئ:   
Pashto Vietnamese لوبه وکړئ نور
دوشنبه Thứ hai Thứ hai 1
د سه شنبې Thứ ba Thứ ba 1
چهارشنبه Thứ tư Thứ tư 1
پنجشنبه Thứ năm Thứ năm 1
جمعه Thứ sáu Thứ sáu 1
د شنبې ورځ Thứ bảy Thứ bảy 1
یک شنبه Chủ nhật Chủ nhật 1
اونۍ Tuần Tuần 1
له دوشنبې څخه تر یکشنبه پورې Từ thứ hai đến chủ nhật Từ thứ hai đến chủ nhật 1
لومړۍ ورځ دوشنبه ده. Ngày thứ nhất là thứ hai. Ngày thứ nhất là thứ hai. 1
دویمه ورځ سه شنبه ده. Ngày thứ hai là thứ ba. Ngày thứ hai là thứ ba. 1
دریمه ورځ چهارشنبه ده. Ngày thứ ba là thứ tư. Ngày thứ ba là thứ tư. 1
څلورمه ورځ پنجشنبه ده. Ngày thứ tư là thứ năm. Ngày thứ tư là thứ năm. 1
پنځمه ورځ د جمعې ورځ ده. Ngày thứ năm là thứ sáu. Ngày thứ năm là thứ sáu. 1
شپږمه ورځ د شنبې ورځ ده. Ngày thứ sáu là thứ bảy. Ngày thứ sáu là thứ bảy. 1
اوومه ورځ یکشنبه ده. Ngày thứ bảy là chủ nhật. Ngày thứ bảy là chủ nhật. 1
اونۍ اوه ورځې لري. Một tuần có bảy ngày. Một tuần có bảy ngày. 1
موږ پنځه ورځې کار کوو. Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. 1

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -