Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
minderårig
ei minderårig jente

gấp ba
chip di động gấp ba
tredobbel
den tredobbelte mobilchipen

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
tydeleg
dei tydelege brillene

hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
ei rosa rominnredning

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
dum
den dumme guten

điện
tàu điện lên núi
elektrisk
den elektriske fjellbanen

béo
con cá béo
feit
ein feit fisk

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
farleg
det farlege krokodillet

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
fullstendig
ein fullstendig regnboge

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
gal
ei gal kvinne

khác nhau
bút chì màu khác nhau
ulik
ulike fargeblyantar
