Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

vàng
ngôi chùa vàng
gyllen
den gyldne pagodaen

bổ sung
thu nhập bổ sung
ekstra
den ekstra inntekta

tươi mới
hàu tươi
fersk
ferske auster

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ubegrensa
den ubegrensa lagringa

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
rask
ein rask bil

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
lågmælt
oppfordringa om å vere lågmælt

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
avleggs
det avleggse huset

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
spelaktig
den spelaktige læringa

mất tích
chiếc máy bay mất tích
forsvunnen
eit forsvunnen fly

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
rein
rein klesvask

an toàn
trang phục an toàn
trygg
trygg klede
