Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
mørk
ein mørk himmel

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
dum
den dumme guten

nâu
bức tường gỗ màu nâu
brun
ei brun tømmervegg

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
forferdelig
den forferdelige regningen

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
den milde temperaturen

huyên náo
tiếng hét huyên náo
hysterisk
eit hysterisk skrik

gần
con sư tử gần
nær
den nære løva

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
rask
ein rask bil

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
overrasket
den overraskede jungelbesøkeren

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
den globale verdsøkonomien

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
hjelpsam
ei hjelpsam dame
