Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

có sẵn
thuốc có sẵn
tilgjengeleg
det tilgjengelege medikamentet

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
årleg
den årlege aukinga

tích cực
một thái độ tích cực
positiv
ei positiv haldning

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
spelaktig
den spelaktige læringa

nghèo
một người đàn ông nghèo
fattig
ein fattig mann

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
særskilt
eit særskilt eple

hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
ei rosa rominnredning

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
viktig
viktige avtalar

mở
bức bình phong mở
open
den opene gardinen

không màu
phòng tắm không màu
fargelaus
det fargelause badet

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
sprek
ei sprek kvinne
