Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese

đóng
mắt đóng
stengt
stengte augo

hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
ei rosa rominnredning

lạnh
thời tiết lạnh
kald
det kalde været

muộn
công việc muộn
sein
den seine arbeidet

ngang
đường kẻ ngang
horisontal
den horisontale linja

sống
thịt sống
rå
rått kjøtt

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikal
den radikale problemlosinga

vật lý
thí nghiệm vật lý
fysisk
det fysiske eksperimentet

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
stille
eit stille hint

đơn lẻ
cây cô đơn
ein
den eine treet

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
liknande
to liknande kvinner
