Vocabulaire

Apprendre les verbes – Vietnamien

cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
chercher
Ce que tu ne sais pas, tu dois le chercher.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
faire confiance
Nous nous faisons tous confiance.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
donner
Devrais-je donner mon argent à un mendiant?
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
regarder en bas
Elle regarde en bas dans la vallée.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
évaluer
Il évalue la performance de l’entreprise.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
trouver un logement
Nous avons trouvé un logement dans un hôtel bon marché.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
couvrir
L’enfant couvre ses oreilles.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
déchiffrer
Il déchiffre les petits caractères avec une loupe.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
approcher
Les escargots se rapprochent l’un de l’autre.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
remercier
Il l’a remerciée avec des fleurs.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
manger
Que voulons-nous manger aujourd’hui?
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
laver
La mère lave son enfant.