Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
συλλαβίζω
Τα παιδιά μαθαίνουν να συλλαβίζουν.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
είμαι διασυνδεδεμένος
Όλες οι χώρες της Γης είναι διασυνδεδεμένες.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
φέρνω
Ο πρεσβευτής φέρνει ένα πακέτο.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
περιορίζω
Κατά τη διάρκεια μιας δίαιτας, πρέπει να περιορίζεις την πρόσληψη τροφής.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
διώχνω
Ένας κύκνος διώχνει έναν άλλο.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
καλύπτω
Το παιδί καλύπτει τον εαυτό του.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
ενδυναμώνω
Η γυμναστική ενδυναμώνει τους μύες.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
μιλώ κακά
Οι συμμαθητές της μιλούν κακά για εκείνη.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
περνάω
Πρέπει να περάσετε γύρω από αυτό το δέντρο.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
αγγίζω
Ο αγρότης αγγίζει τα φυτά του.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
πηδώ γύρω
Το παιδί πηδάει χαρούμενα γύρω.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
ανακαλύπτω
Ο γιος μου πάντα ανακαλύπτει τα πάντα.