Λεξιλόγιο
Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
συναντώ
Οι φίλοι συναντήθηκαν για κοινό δείπνο.

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
χρειάζομαι χρόνο
Του πήρε πολύ χρόνο να φτάσει η βαλίτσα του.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
υπερβαίνω
Οι φάλαινες υπερβαίνουν όλα τα ζώα σε βάρος.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ολοκληρώνω
Ολοκληρώνει τη διαδρομή του κάθε μέρα.

chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
περιέχω
Το ψάρι, το τυρί και το γάλα περιέχουν πολλές πρωτεΐνες.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
συμβαίνω
Κάτι κακό έχει συμβεί.

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
απαιτώ
Το εγγόνι μου με απαιτεί πολύ.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
αξιολογώ
Αξιολογεί την απόδοση της εταιρείας.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
γνωρίζω
Τα ξένα σκυλιά θέλουν να γνωρίσουν ο ένας τον άλλον.

chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
αποδέχομαι
Δεν μπορώ να το αλλάξω, πρέπει να το αποδεχτώ.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
κολλώ
Είμαι κολλημένος και δεν μπορώ να βρω έξοδο.
