Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
φέρνω
Ο διανομέας πίτσας φέρνει την πίτσα.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
προοδεύω
Οι σαλιγκάρια προοδεύουν πολύ αργά.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
δαπανώ χρήματα
Πρέπει να δαπανήσουμε πολλά χρήματα για επισκευές.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
επιβεβαιώνω
Μπορούσε να επιβεβαιώσει τα καλά νέα στον σύζυγό της.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
αναλαμβάνω
Έχω αναλάβει πολλά ταξίδια.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
τηλεφωνώ
Το κορίτσι τηλεφωνεί στη φίλη της.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
πηδώ πάνω από
Ο αθλητής πρέπει να πηδήξει πάνω από το εμπόδιο.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
κερδίζω
Προσπαθεί να κερδίσει στο σκάκι.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
πετώ μαζί
Μπορώ να πετάξω μαζί σου;
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
καταλαμβάνω
Οι ακρίδες έχουν καταλάβει.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
θορυβώ
Τα φύλλα θορυβούν κάτω από τα πόδια μου.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
σηκώνομαι
Δεν μπορεί πλέον να σηκωθεί μόνη της.