Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
χρεοκοπώ
Η επιχείρηση πιθανότατα θα χρεοκοπήσει σύντομα.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
βρίσκομαι
Ένα μαργαριτάρι βρίσκεται μέσα στο κοχύλι.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
τιμωρώ
Τιμώρησε την κόρη της.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
βλέπω ξανά
Επιτέλους βλέπουν ξανά ο ένας τον άλλον.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
μοιάζω
Πώς μοιάζεις;
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
μετακομίζω
Οι δυο τους σχεδιάζουν να μετακομίσουν μαζί σύντομα.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
ολοκληρώνω
Έχουν ολοκληρώσει το δύσκολο έργο.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
φοβάμαι
Το παιδί φοβάται στο σκοτάδι.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ελέγχω
Ο οδοντίατρος ελέγχει την οδοντοστοιχία του ασθενούς.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
εξετάζω
Δείγματα αίματος εξετάζονται σε αυτό το εργαστήριο.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
συγχωρώ
Του συγχωρώ τα χρέη του.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
σημαίνω
Τι σημαίνει αυτό το έμβλημα στο πάτωμα;