Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
βλέπω ξανά
Επιτέλους βλέπουν ξανά ο ένας τον άλλον.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
είμαι κατάλληλος
Το μονοπάτι δεν είναι κατάλληλο για ποδηλάτες.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
μετακομίζω
Οι γείτονές μας μετακομίζουν.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
περιορίζω
Πρέπει να περιοριστεί ο εμπόριο;
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
παρατηρώ
Παρατηρεί κάποιον έξω.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
φέρνω
Το μάθημα γλώσσας φέρνει μαζί μαθητές από όλο τον κόσμο.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
πείθω
Συχνά πρέπει να πείθει την κόρη της να τρώει.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
πηγαίνω στραβά
Όλα πηγαίνουν στραβά σήμερα!
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
αφήνω μέσα
Δεν πρέπει ποτέ να αφήνεις ξένους μέσα.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
προετοιμάζω
Έχει προετοιμαστεί ένα νόστιμο πρωινό!
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
εγγυώμαι
Η ασφάλεια εγγυάται προστασία σε περίπτωση ατυχημάτων.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
πληρώνω
Πληρώνει ηλεκτρονικά με πιστωτική κάρτα.