Λεξιλόγιο
Μάθετε τα επιρρήματα – Βιετναμεζικά
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
πάνω
Ανεβαίνει το βουνό πάνω.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
μισό
Το ποτήρι είναι μισό άδειο.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
πολύ
Το παιδί είναι πολύ πεινασμένο.
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
στο σπίτι
Είναι πιο όμορφο στο σπίτι!
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
εκεί
Πήγαινε εκεί, μετά ρώτα ξανά.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
πάνω
Πάνω, υπάρχει υπέροχη θέα.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
κάτω
Πηδάει κάτω στο νερό.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
πουθενά
Αυτά τα ράγια οδηγούν πουθενά.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
τη νύχτα
Το φεγγάρι λάμπει τη νύχτα.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
οποτεδήποτε
Μπορείτε να μας καλέσετε οποτεδήποτε.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
κάτω
Πετάει κάτω στην κοιλάδα.