Λεξιλόγιο
Μάθετε τα επιρρήματα – Βιετναμεζικά

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
πάρα πολύ
Η δουλειά γίνεται πάρα πολύ για μένα.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
πολύ
Πάντα δούλευε πάρα πολύ.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
κάτω
Πέφτει κάτω από πάνω.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
όλα
Εδώ μπορείς να δεις όλες τις σημαίες του κόσμου.

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
στο σπίτι
Είναι πιο όμορφο στο σπίτι!

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
τη νύχτα
Το φεγγάρι λάμπει τη νύχτα.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
κάτω
Με κοιτάνε από κάτω.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
έξω
Το άρρωστο παιδί δεν επιτρέπεται να βγει έξω.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
μακριά
Φέρνει το θήραμα μακριά.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
μισό
Το ποτήρι είναι μισό άδειο.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
πολύ
Το παιδί είναι πολύ πεινασμένο.
