Λεξιλόγιο
Μάθετε τα επιρρήματα – Βιετναμεζικά

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
πολύ
Το παιδί είναι πολύ πεινασμένο.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
το πρωί
Πρέπει να ξυπνήσω νωρίς το πρωί.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
πάντα
Εδώ υπήρχε πάντα μια λίμνη.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
πουθενά
Αυτά τα ράγια οδηγούν πουθενά.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
πολύ
Έπρεπε να περιμένω πολύ στο αναμονής.

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
σπίτι
Ο στρατιώτης θέλει να γυρίσει σπίτι στην οικογένειά του.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
σύντομα
Μπορεί να πάει σπίτι σύντομα.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
αύριο
Κανείς δεν ξέρει τι θα γίνει αύριο.

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
πρώτα
Η ασφάλεια έρχεται πρώτα.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
αλλά
Το σπίτι είναι μικρό αλλά ρομαντικό.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
κάπου
Ένας λαγός έχει κρυφτεί κάπου.
