Λεξιλόγιο
Μάθετε τα επιρρήματα – Βιετναμεζικά
hôm qua
Mưa to hôm qua.
χθες
Χθες βροχοποιούσε πολύ.
vào
Họ nhảy vào nước.
μέσα
Πηδούν μέσα στο νερό.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
τη νύχτα
Το φεγγάρι λάμπει τη νύχτα.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
αρκετά
Είναι αρκετά αδύνατη.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
επίσης
Η φίλη της είναι επίσης μεθυσμένη.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
συχνά
Οι τυφώνες δεν βλέπονται συχνά.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
κάτω
Με κοιτάνε από κάτω.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
έξω
Τρώμε έξω σήμερα.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
πάνω
Ανεβαίνει το βουνό πάνω.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
κάπου
Ένας λαγός έχει κρυφτεί κάπου.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
αύριο
Κανείς δεν ξέρει τι θα γίνει αύριο.