Bài kiểm tra 88



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 05, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một quyển sách.
Я книгу.   See hint
2. Bạn uống chè / trà với chanh không?
Чи п’єш ти з лимоном?   See hint
3. Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
Сьогодні маємо час.   See hint
4. Ngày mai tôi được nghỉ.
Завтра вільний / вільна.   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
Маєте ,   See hint
6. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
Я би / хотіла би скасувати мою броню.   See hint
7. Bạn hãy đi đến trạm cuối.
Їдьте просто до зупинки.   See hint
8. Tôi nhảy không giỏi.
танцюю не дуже добре.   See hint
9. Tôi phải đi mua hàng.
Я / повинна зробити закупи.   See hint
10. Cũng không nhìn thấy được tai.
не видно також.   See hint