Bài kiểm tra 88



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một quyển sách.
Yo leo libro.   See hint
2. Bạn uống chè / trà với chanh không?
¿Bebes té con ,   See hint
3. Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
Hoy tiempo.   See hint
4. Ngày mai tôi được nghỉ.
tengo el día libre.   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
, usted un encendedor?   See hint
6. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
anular mi reserva.   See hint
7. Bạn hãy đi đến trạm cuối.
vaya hasta la última estación.   See hint
8. Tôi nhảy không giỏi.
No bailo bien.   See hint
9. Tôi phải đi mua hàng.
tengo que hacer unas compras.   See hint
10. Cũng không nhìn thấy được tai.
No pueden ver sus orejas tampoco.   See hint