Bài kiểm tra 88



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 15, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một quyển sách.
Мен бір оқимын.   See hint
2. Bạn uống chè / trà với chanh không?
Сен шайды лимонмен отырсың ба?   See hint
3. Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
біздің уақытымыз бар.   See hint
4. Ngày mai tôi được nghỉ.
Ертең боспын.   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
Оттық ма?   See hint
6. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
Бронімнен бас тартайын деп ,   See hint
7. Bạn hãy đi đến trạm cuối.
Соңғы аялдамаға барсаңыз болды.   See hint
8. Tôi nhảy không giỏi.
Мен билей алмаймын.   See hint
9. Tôi phải đi mua hàng.
сауда-саттық жасауым керек.   See hint
10. Cũng không nhìn thấy được tai.
Құлақтары көрінбейді.   See hint