Bài kiểm tra 88
-
VI
Việt
-
AR
Ả Rập
-
DE
Đức
-
EN
Anh (US)
-
EN
Anh (UK)
-
ES
Tây Ban Nha
-
FR
Pháp
-
IT
Ý
-
JA
Nhật
-
PT
Bồ Đào Nha (PT)
-
PT
Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH
Trung (Giản thể)
-
AD
Adygea
-
AF
Nam Phi
-
AM
Amharic
-
BE
Belarus
-
BG
Bulgaria
-
BN
Bengal
-
BS
Bosnia
-
CA
Catalan
-
CS
Séc
-
DA
Đan Mạch
-
EL
Hy Lạp
-
EO
Quốc tế ngữ
-
ET
Estonia
-
FA
Ba Tư
-
FI
Phần Lan
-
HE
Do Thái
-
HI
Hindi
-
HR
Croatia
-
HU
Hungary
-
HY
Armenia
-
ID
Indonesia
-
KA
George
-
KK
Kazakh
-
KN
Kannada
-
KO
Hàn
-
KU
Kurd (Kurmanji)
-
KY
Kyrgyz
-
LT
Litva
-
LV
Latvia
-
MR
Marathi
-
NL
Hà Lan
-
NN
Nynorsk
-
NO
Na Uy
-
PA
Punjab
-
PL
Ba Lan
-
RO
Rumani
-
RU
Nga
-
SK
Slovak
-
SL
Slovenia
-
SQ
Albania
-
SR
Serbia
-
SV
Thụy Điển
-
TA
Tamil
-
TE
Telugu
-
TH
Thái
-
TI
Tigrinya
-
TL
Tagalog
-
TR
Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK
Ukraina
-
UR
Urdu
-
VI
Việt
-
-
MK
Macedonia
-
AR
Ả Rập
-
DE
Đức
-
EN
Anh (US)
-
EN
Anh (UK)
-
ES
Tây Ban Nha
-
FR
Pháp
-
IT
Ý
-
JA
Nhật
-
PT
Bồ Đào Nha (PT)
-
PT
Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH
Trung (Giản thể)
-
AD
Adygea
-
AF
Nam Phi
-
AM
Amharic
-
BE
Belarus
-
BG
Bulgaria
-
BN
Bengal
-
BS
Bosnia
-
CA
Catalan
-
CS
Séc
-
DA
Đan Mạch
-
EL
Hy Lạp
-
EO
Quốc tế ngữ
-
ET
Estonia
-
FA
Ba Tư
-
FI
Phần Lan
-
HE
Do Thái
-
HI
Hindi
-
HR
Croatia
-
HU
Hungary
-
HY
Armenia
-
ID
Indonesia
-
KA
George
-
KK
Kazakh
-
KN
Kannada
-
KO
Hàn
-
KU
Kurd (Kurmanji)
-
KY
Kyrgyz
-
LT
Litva
-
LV
Latvia
-
MK
Macedonia
-
MR
Marathi
-
NL
Hà Lan
-
NN
Nynorsk
-
NO
Na Uy
-
PA
Punjab
-
PL
Ba Lan
-
RO
Rumani
-
RU
Nga
-
SK
Slovak
-
SL
Slovenia
-
SQ
Albania
-
SR
Serbia
-
SV
Thụy Điển
-
TA
Tamil
-
TE
Telugu
-
TH
Thái
-
TI
Tigrinya
-
TL
Tagalog
-
TR
Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK
Ukraina
-
UR
Urdu
-
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Aug 20, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một quyển sách. |
Јас читам една .
See hint
|
| 2. | Bạn uống chè / trà với chanh không? |
ли чај со лимон?
See hint
|
| 3. | Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. |
Денес имаме време.
See hint
|
| 4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
Утре слободен / слободна.
See hint
|
| 5. | Bạn có bật lửa không? |
Имате запалка?
See hint
|
| 6. | Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. |
Би / сакала да ја откажам мојата резервација.
See hint
|
| 7. | Bạn hãy đi đến trạm cuối. |
Возете се до последната станица.
See hint
|
| 8. | Tôi nhảy không giỏi. |
Јас не умеам да така добро.
See hint
|
| 9. | Tôi phải đi mua hàng. |
Јас морам да .
See hint
|
| 10. | Cũng không nhìn thấy được tai. |
Ушите исто така му се гледаат.
See hint
|
| 1. | Tôi đọc một quyển sách. |
Јас читам една ,
See hint
|
| 2. | Bạn uống chè / trà với chanh không? |
ли чај со лимон?
See hint
|
| 3. | Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. |
Денес имаме време.
See hint
|
| 4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
Утре слободен / слободна.
See hint
|
| 5. | Bạn có bật lửa không? |
Имате запалка?
See hint
|
| 6. | Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. |
Би / сакала да ја откажам мојата резервација.
See hint
|
| 7. | Bạn hãy đi đến trạm cuối. |
Возете се до последната станица.
See hint
|
| 8. | Tôi nhảy không giỏi. |
Јас не умеам да така добро.
See hint
|
| 9. | Tôi phải đi mua hàng. |
Јас морам да ,
See hint
|
| 10. | Cũng không nhìn thấy được tai. |
Ушите исто така му се гледаат.
See hint
|