Bài kiểm tra 88



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jun 04, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một quyển sách.
Ben bir okuyorum.   See hint
2. Bạn uống chè / trà với chanh không?
çay mı içiyorsun?   See hint
3. Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
Bugün var.   See hint
4. Ngày mai tôi được nghỉ.
Yarın boşum.   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
Ateşiniz mı?   See hint
6. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
Rezervasyonumu iptal istiyorum.   See hint
7. Bạn hãy đi đến trạm cuối.
durağa kadar gidin.   See hint
8. Tôi nhảy không giỏi.
Ben dans edemiyorum.   See hint
9. Tôi phải đi mua hàng.
yapmam lazım.   See hint
10. Cũng không nhìn thấy được tai.
Kulaklar da ,   See hint