Bài kiểm tra 88



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Sep 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một quyển sách.
আমি একটি পড়ি ৷   See hint
2. Bạn uống chè / trà với chanh không?
তুমি কি দিয়ে চা খাও?   See hint
3. Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
আজ কাছে সময় আছে ৷   See hint
4. Ngày mai tôi được nghỉ.
আগামীকাল ছুটি ৷   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
কাছে আগুন আছে?   See hint
6. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
আমি আমার বাতিল করতে চাই ৷   See hint
7. Bạn hãy đi đến trạm cuối.
সোজা একেবারে শেষ স্টপ পর্যন্ত চলে ৷   See hint
8. Tôi nhảy không giỏi.
আমি খুব ভাল নাচতে না ৷   See hint
9. Tôi phải đi mua hàng.
আমার কিছু কেটাকাটা করবার আছে   See hint
10. Cũng không nhìn thấy được tai.
তার কানও দেখা না ৷   See hint