Bài kiểm tra 88



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một quyển sách.
‫من می‌خوانم.‬   See hint
2. Bạn uống chè / trà với chanh không?
چای را با لیمو می‌نوشی؟‬   See hint
3. Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
‫ما وقت داریم.‬   See hint
4. Ngày mai tôi được nghỉ.
‫فردا هستم.‬   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
دارید؟‬   See hint
6. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
‫من می‌خواهم بلیط را کنسل کنم.‬   See hint
7. Bạn hãy đi đến trạm cuối.
‫تا آخرین ایستگاه ,   See hint
8. Tôi nhảy không giỏi.
‫من نمی‌توانم خوب ,   See hint
9. Tôi phải đi mua hàng.
‫من باید خریدهایم انجام دهم.‬   See hint
10. Cũng không nhìn thấy được tai.
را هم نمی‌بینید.‬   See hint