Bài kiểm tra 88



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri May 23, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một quyển sách.
ನಾನು ಒಂದು ಓದುತ್ತೇನೆ.   See hint
2. Bạn uống chè / trà với chanh không?
ನೀನು ನಿಂಬೆ ರಸದೊಡನೆ ಕುಡಿಯುತ್ತೀಯಾ?   See hint
3. Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
ಇಂದು ನಮಗೆ ,   See hint
4. Ngày mai tôi được nghỉ.
ನನಗೆ ರಜೆ ಇದೆ.   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ಬೆಂಕಿಕಡ್ಡಿ ,   See hint
6. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
ನಾನು ಕಾಯ್ದಿರಿಸುವಿಕೆಯನ್ನು ರದ್ದುಪಡಿಸಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೇನೆ.   See hint
7. Bạn hãy đi đến trạm cuối.
ಕೊನೆಯ ನಿಲ್ದಾಣದವರೆಗೆ ಪ್ರಯಾಣ ,   See hint
8. Tôi nhảy không giỏi.
ನನಗೆ ಅಷ್ಟು ಚೆನ್ನಾಗಿ ನೃತ್ಯ ಮಾಡಲು ,   See hint
9. Tôi phải đi mua hàng.
ನಾನು ಕೊಳ್ಳಬೇಕು.   See hint
10. Cũng không nhìn thấy được tai.
ಅವನ ಕಿವಿಗಳು ಕಾಣಿಸುವುದಿಲ್ಲ.   See hint