Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Oct 15, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
ሩሲያኛ ይማራሉ።   See hint
2. Tôi ở nhà.
እኔ ቤት ውስጥ ነው   See hint
3. Trời lạnh.
ቀዝቃዛ   See hint
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
ነገ እዚህ ድግስ   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
ክፍሉ በጣም ትንሽ   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
መቀየር አለብኝ?   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
የመኪና ማንሳት ያስፈልገኛል።   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
በዚህ አቅራቢያ ቤዳ አለ?   See hint
9. Nước sạch không?
ንፁህ ነው?   See hint
10. Bị khát.