Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Aug 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
‫آنها یاد می‌گیرند.‬   See hint
2. Tôi ở nhà.
‫من امروز در خانه می‌مانم ,   See hint
3. Trời lạnh.
‫سرد است.‬   See hint
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
‫فردا اینجا یک مهمانی برگزار ,   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
‫اتاق خیلی است.‬   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
‫باید قطار را کنم؟‬   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
‫من احتیاج ماشین امداد خودرو (جهت بوکسل کردن) دارم.‬   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
‫آیا این نزدیکی‌ها، گلف هست؟‬   See hint
9. Nước sạch không?
تمیز است؟‬   See hint
10. Bị khát.
‫تشنه   See hint