Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
ரஷ்ய மொழி கற்கிறார்கள்.   See hint
2. Tôi ở nhà.
நான் என் வீட்டில் இருக்கின்றேன்.   See hint
3. Trời lạnh.
குளிராக ,   See hint
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
நாளை ஒரு விருந்து இருக்கிறது.   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
அறை மிகவும் சிறியதாக ,   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
நான் ரயில் ஏதும் மாறுவது ,   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
எனக்கு பழுதான வண்டியை இழுத்துச்செல்லும் வாகனம் ,   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
இங்கு பக்கத்தில் கோல்ஃப் திடல் இருக்கிறதா?   See hint
9. Nước sạch không?
நீர் சுத்தமாக ,   See hint
10. Bị khát.
தாகமுடன்   See hint