Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jun 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
учат руски.   See hint
2. Tôi ở nhà.
Аз вкъщи.   See hint
3. Trời lạnh.
Студено ,   See hint
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
Утре тук ще парти.   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
Стаята твърде малка.   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
ли да се прекачвам?   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
ми „Пътна помощ”.   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
ли тук наблизо голф-игрище?   See hint
9. Nước sạch không?
Водата чиста е?   See hint
10. Bị khát.
жаден / съм   See hint