Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Aug 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
ರಷ್ಯನ್ ಕಲಿಯುತ್ತಾರೆ.   See hint
2. Tôi ở nhà.
ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಇರುತ್ತೇನೆ.   See hint
3. Trời lạnh.
ಆಗುತ್ತಿದೆ.   See hint
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
ನಾಳೆ ಇಲ್ಲಿ ಸಂತೋಷಕೂಟ ಇದೆ.   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
ಈ ಕೋಣೆ ಚಿಕ್ಕದಾಗಿದೆ.   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
ನಾನು ರೈಲುಗಳನ್ನು ,   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
ನನಗೆ ಗಾಡಿ ಎಳೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗುವವರ ಇದೆ.   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಗಾಲ್ಫ್ ಮೈದಾನ ಇದೆಯೆ?   See hint
9. Nước sạch không?
ಸ್ವಚ್ಚವಾಗಿದೆಯೆ?   See hint
10. Bị khát.
ಆಗುವುದು.   See hint