Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 01, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
Они русский.   See hint
2. Tôi ở nhà.
Я останусь ,   See hint
3. Trời lạnh.
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
Завтра будет вечеринка.   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
очень маленький.   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
Мне будет пересаживаться?   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
нужен эвакуатор.   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
Здесь есть площадка для гольфа?   See hint
9. Nước sạch không?
чистая?   See hint
10. Bị khát.
Хотеть   See hint