Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jun 02, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
Они русский.   See hint
2. Tôi ở nhà.
Я останусь ,   See hint
3. Trời lạnh.
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
Завтра будет вечеринка.   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
очень маленький.   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
Мне надо будет ,   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
Мне эвакуатор.   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
недалеко есть площадка для гольфа?   See hint
9. Nước sạch không?
чистая?   See hint
10. Bị khát.
Хотеть   See hint